Khái niệm đường cao tốc này đã phát triển mạnh từ đầu thế kỷ 20. Những tuyến như Long Island Motor Parkway (1908) hay các đoạn xa lộ đầu tiên ở Ý và Đức trở thành nền tảng cho mạng lưới cao tốc hiện đại. Khi nhu cầu di chuyển bằng ô tô tăng mạnh, các quốc gia bắt đầu xây dựng hệ thống cao tốc rộng khắp nhằm rút ngắn hành trình giữa đô thị và vùng ven.
Đường cao tốc là gì?
Đường cao tốc là loại tuyến đường được thiết kế cho xe cơ giới chạy ở vận tốc lớn, hạn chế tối đa giao cắt và kiểm soát chặt lối ra vào. Các nước trên thế giới dùng nhiều tên gọi khác nhau như autobahn, freeway, expressway hay motorway, nhưng đều cùng mô tả một hệ thống giao thông ưu tiên cho xe ô tô, tách biệt hoàn toàn với các tuyến đường thông thường. Ở Việt Nam, khái niệm này được gọi ngắn gọn là “cao tốc”, tương tự cách đặt tên của Trung Quốc và Nhật Bản.
Điểm nhận diện của đường cao tốc là dòng xe lưu thông liên tục, không bị cắt ngang bởi đường sắt hay đường dân sinh. Mọi giao điểm đều được tách mức bằng cầu vượt hoặc hầm chui, còn việc nhập – tách dòng được thực hiện qua các làn ramp giúp xe chuyển tốc độ an toàn. Hai chiều đường luôn có dải phân cách cứng hoặc xanh để đảm bảo không xảy ra xung đột trực diện.
Ngày nay, phần lớn các nước phát triển đều có mạng lưới đường cao tốc quốc gia hoặc liên khu vực, kèm hệ thống ký hiệu riêng. Đa phần chỉ xe cơ giới mới được phép đi vào; người đi bộ, xe thô sơ hay xe nông nghiệp đều bị cấm để đảm bảo tốc độ và an toàn.
Về mặt kỹ thuật, các tiêu chuẩn quốc tế đều thống nhất rằng đường cao tốc phải có hai chiều tách biệt, không giao cắt cùng mức, có biển báo riêng và chỉ cho phép ra – vào tại các nút được quy hoạch sẵn. Tại Việt Nam, quy chuẩn TCVN 5729:2012 cũng áp dụng các nguyên tắc này và bổ sung yêu cầu về trang thiết bị phục vụ giao thông liên tục, an toàn.
Từ những tuyến thử nghiệm đầu thế kỷ trước, đường cao tốc ngày nay trở thành xương sống của hạ tầng vận tải, giúp giảm ùn tắc, nâng cao an toàn và rút ngắn thời gian di chuyển giữa các vùng kinh tế.
Danh mục các tuyến đường cao tốc ở Việt Nam 2025 đến năm 2030
Trong quy hoạch phát triển mạng lưới đường cao tốc đến năm 2030, tầm nhìn 2050, Việt Nam định hướng xây dựng hệ thống cao tốc liên hoàn phủ khắp ba miền. Bên cạnh hai trục Bắc – Nam đóng vai trò xương sống, còn có các tuyến kết nối vùng kinh tế trọng điểm, tuyến hướng tâm và các tuyến vành đai lớn quanh đô thị.

Dưới đây là phiên bản tổng hợp các đường cao tốc tiêu biểu, chia theo khu vực miền Bắc.
1. Các tuyến cao tốc nổi bật tại miền Bắc
Khu vực miền Bắc được xem là nơi hình thành mạng lưới đường cao tốc sớm và hiện đại nhất cả nước. Các tuyến kết nối Hà Nội với vùng phụ cận, góp phần rút ngắn thời gian di chuyển, giảm tải quốc lộ và tạo động lực phát triển kinh tế – đô thị ven tuyến.
Cao tốc Pháp Vân – Cầu Giẽ
Đây là tuyến đường cao tốc “khởi nguồn” của hệ thống đường cao tốc Việt Nam, với chiều dài gần 30 km, đóng vai trò cửa ngõ phía Nam Thủ đô.
Thông số chính:
- Chiều dài: 29–30 km
- Điểm đầu: Khu vực Pháp Vân (kết nối Vành đai 3 Hà Nội)
- Điểm cuối: Cầu Giẽ (liên thông cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình)
- Quy mô: 6 làn xe, có làn dừng khẩn cấp
- Tốc độ tối đa: 100 km/h
- Thu phí: ETC toàn tuyến
Điểm nổi bật: Tuyến vốn là quốc lộ được nâng cấp lên cao tốc, hiện đang nghiên cứu mở rộng 10–12 làn để đáp ứng lưu lượng phương tiện ngày càng tăng. Đây cũng là trục quan trọng dẫn từ Hà Nội đến các tỉnh đồng bằng sông Hồng và miền Trung, tạo lực đẩy mạnh mẽ cho các khu đô thị, khu công nghiệp và dịch vụ hậu cần ven tuyến.
Cao tốc Hà Nội – Hải Phòng (CT.04)
Được xem là một trong những đường cao tốc hiện đại nhất Việt Nam, tuyến Hà Nội – Hải Phòng dài trên 105 km, rút ngắn đáng kể thời gian hành trình giữa thủ đô và thành phố cảng.
Thông tin chính:
- Chiều dài: 105,5 km
- Điểm đầu: Nút giao Cổ Linh – Vành đai 3
- Điểm cuối: Cảng Đình Vũ
- Quy mô: 6 làn xe + làn dừng khẩn cấp
- Tốc độ tối đa: 120 km/h
- Tổng vốn đầu tư: ~45.500 tỷ
Đặc trưng nổi bật:
Tuyến sở hữu hệ thống mặt đường chất lượng cao, camera giám sát, đèn chiếu sáng và các trạm dừng nghỉ hiện đại. Vai trò của tuyến đặc biệt quan trọng khi kết nối các trung tâm công nghiệp lớn như Hưng Yên, Hải Dương và cụm cảng biển Hải Phòng.
Cao tốc Hà Nội – Lào Cai (CT.05)
Tuyến cao tốc dài nhất hiện nay với 265 km, là trục giao thương trọng điểm giữa Việt Nam – Trung Quốc.
Tóm tắt thông số:
- Điểm đầu: Nút giao Nội Bài
- Điểm cuối: TP. Lào Cai (gần cửa khẩu quốc tế)
- Quy mô: 4 làn xe + làn khẩn cấp
- Tốc độ tối đa: 80–100 km/h
Điểm nổi bật:
Địa hình Tây Bắc nhiều đồi núi khiến tuyến này sở hữu hàng loạt cầu lớn, hầm qua núi và cảnh quan ấn tượng. Đây là một phần của hành lang kinh tế Côn Minh – Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng, tạo đột phá trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu.
Cao tốc Hà Nội – Thái Nguyên (CT.07)
Là trục kết nối Hà Nội với vùng trung du, đường cao tốc Hà Nội – Thái Nguyên dài 70 km, hỗ trợ giảm tải Quốc lộ 3 và thúc đẩy phát triển công nghiệp tại Bắc Ninh, Thái Nguyên.
Thông tin cơ bản:
- Điểm đầu: Ninh Hiệp (Gia Lâm)
- Điểm cuối: TP. Thái Nguyên
- Quy mô: 4 làn
- Tốc độ tối đa: 100 km/h
Tuyến kết nối nhiều khu công nghiệp lớn như Yên Phong, Samsung Thái Nguyên, góp phần hình thành chuỗi cung ứng công nghệ cao miền Bắc.
Đường cao tốc Nội Bài – Hạ Long – Móng Cái (CT.06)
Một trong những tuyến dài nhất với tổng chiều dài hơn 300 km, kết nối sân bay Nội Bài, thủ đô, Hạ Long và Móng Cái.
Thông số chính:
- Chiều dài: 304 km
- Điểm đầu: Nội Bài
- Điểm cuối: Móng Cái
- Quy mô: 4 làn + làn khẩn cấp
- Tốc độ: 100–120 km/h
Đặc điểm nổi bật:
Đây là tuyến đóng vai trò trục giao thông ven biển Bắc Bộ, hỗ trợ giao thương với Trung Quốc và kết nối các trung tâm du lịch như Vịnh Hạ Long, Vân Đồn, Móng Cái.
Cao tốc Láng – Hòa Lạc – Hòa Bình (CT.08)
Tuyến 56 km này dẫn từ Hà Nội về Hòa Bình, mở rộng khả năng phát triển du lịch nghỉ dưỡng và công nghiệp nhẹ vùng Tây Bắc.
Thông tin chính:
- Chiều dài: 56 km
- Điểm đầu: Đường Láng (Hà Nội)
- Điểm cuối: TP. Hòa Bình
- Quy mô: 4 làn xe
- Tốc độ: 80–100 km/h
Tuyến giúp rút ngắn thời gian đi lại, đồng thời gắn kết Hà Nội với các khu du lịch nổi tiếng như Mai Châu, Hòa Bình, Kim Bôi.
2. Cao tốc Bắc – Nam phía Đông
Tuyến đường cao tốc Bắc–Nam phía Đông được xem như “hành lang động lực” chạy xuyên suốt đất nước, kết nối từ Lạng Sơn đến Cà Mau với tổng chiều dài thiết kế hơn 1.811 km.
Đến giữa năm 2025, khoảng 1.443 km đã hoàn thành và đưa vào vận hành, trong khi hơn 597 km còn lại đang được triển khai với mục tiêu hoàn thiện trong năm. Khi toàn tuyến đi vào khai thác, thời gian di chuyển giữa các vùng miền sẽ rút ngắn mạnh mẽ, tạo lực đẩy lớn cho kinh tế, logistics và du lịch.
Một số đoạn tiêu biểu trên toàn tuyến
- Khu vực phía Bắc: Pháp Vân – Cầu Giẽ – Ninh Bình, Cao Bồ – Mai Sơn.
- Bắc Trung Bộ – Trung Trung Bộ: Mai Sơn – Thanh Hóa – Hà Tĩnh – Quảng Bình – Quảng Trị – Đà Nẵng.
- Khu vực Nam Trung Bộ – Nam Bộ: Đà Nẵng – Quảng Ngãi – Bình Định – Khánh Hòa – Bình Thuận – Đồng Nai – TP.HCM – Long An – Tiền Giang – Cần Thơ. Cao tốc Mỹ Thuận – Cần Thơ
Tiến độ & Quy mô
- Đã khai thác: ~1.443 km (4 làn xe tiêu chuẩn).
- Đang thi công: ~597 km.
- Đang chờ mặt bằng điều chỉnh: ~43 km.
Định hướng mở rộng
Chính phủ đã thống nhất chủ trương nâng toàn tuyến lên 6 làn xe quốc tế, triển khai theo mô hình PPP. Có hai kịch bản:
- Một dự án tổng thể ~1.811 km.
- Chia thành hai dự án độc lập (400–550 km), tính khả thi cao hơn.
Kế hoạch thời gian:
- Giai đoạn 2026–2028: Mở rộng một số đoạn ưu tiên như Mai Sơn – Diễn Châu, Vĩnh Hảo – Dầu Giây.
- Sau 2028: Hoàn chỉnh phần còn lại (khoảng 610 km).
Tổng vốn đầu tư dự kiến toàn bộ quá trình mở rộng đạt 128.000 – 180.000 tỷ đồng.
Tóm tắt thông số
- Tổng chiều dài: ~2.063 km (từ Lạng Sơn – Cà Mau).
- Đang khai thác: ~1.443 km.
- Tốc độ thiết kế: 80–120 km/h tùy đoạn.
- Quy mô tương lai: 6 làn xe trở lên.
- Vốn mở rộng giai đoạn I: ~37.000 tỷ đồng.
Cao tốc Bến Lức – Long Thành: Tuyến kết nối chiến lược miền Tây – sân bay Long Thành
Cao tốc Bến Lức – Long Thành kéo dài khoảng 57 km, là tuyến trọng điểm kết nối miền Tây Nam Bộ trực tiếp đến Đồng Nai và sân bay Long Thành, giúp giảm tải đáng kể cho Quốc lộ 1 và các trục hướng tâm TP.HCM.
Thông số kỹ thuật chính
- Chiều dài: ~57 km.
- Quy mô: 4 làn chính + 2 làn dừng khẩn cấp.
- Tốc độ thiết kế: 100–120 km/h.
- Điểm đầu – cuối: Trung Lương (Long An) → Phước Thái (Đồng Nai).
Tổng vốn & đặc điểm
- Tổng đầu tư gần 31.300 tỷ đồng (~1,6 tỷ USD), mức vốn trên mỗi km nằm trong nhóm cao nhất cả nước.
Tiến độ triển khai
- 4/2025: Thông xe kỹ thuật 30 km đầu tiên.
- 6/2025: Hợp long cầu Bình Khánh – hạng mục phức tạp nhất tuyến.
- Q3/2025: Vận hành khoảng 53 km.
- Q3/2026: Hoàn thiện cầu Phước Khánh và thông toàn tuyến.
Phí sử dụng dự kiến
- Khoảng 2.000đ/km, điều chỉnh tăng 12% mỗi 3 năm theo lộ trình.
Nút giao bổ sung
- Quốc lộ 50 (Bình Chánh): đầu tư ~600 tỷ đồng, dự kiến hoàn thành 2026.
Ý nghĩa chiến lược
- Rút ngắn mạnh thời gian di chuyển miền Tây ↔ sân bay Long Thành.
- Tăng tốc lưu thông hàng hóa trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
- Tạo động lực cho phát triển đô thị vệ tinh – logistics.
3. Cao tốc Bắc – Nam phía Tây (CT.02):
Khác với tuyến phía Đông, đường cao tốc Bắc–Nam phía Tây có vai trò giảm tải Quốc lộ 1 và mở trục phát triển mới cho các tỉnh phía Tây. Tổng chiều dài toàn tuyến khoảng 1.290 km, bắt đầu từ Phủ Lý (Hà Nam) và kết thúc tại Cà Mau.
Thông số chính
- Quy mô: 4–6 làn xe, có làn dừng khẩn cấp.
- Tốc độ thiết kế: 100–120 km/h.
- Cấu trúc hạ tầng: hầm, cầu vượt, biển báo điện tử theo chuẩn đường cao tốc quốc gia.
Ý nghĩa chiến lược
- Tạo “dải giao thông song song” với đường cao tốc phía Đông.
- Mở rộng không gian kinh tế – đô thị cho dải Tây Bắc Trung Bộ – Tây Nguyên – Đồng bằng sông Cửu Long.
- Tăng kết nối giữa miền núi và các vùng duyên hải.
Một số đoạn nổi bật
- Phủ Lý – Ninh Bình: Liên thông với các tuyến CT.05.
- Ninh Bình – Thanh Hóa – Nghệ An – Hà Tĩnh: Cửa ngõ giao thương Bắc – Trung.
- Hà Tĩnh – Thừa Thiên Huế – Quảng Trị: Giảm áp lực Quốc lộ 1A.
- Đà Nẵng – Bình Định – Phú Yên: Kết nối chuỗi đô thị – công nghiệp – du lịch duyên hải.
- Phú Yên – Tây Nguyên – Lâm Đồng: Tăng liên kết nông nghiệp – chế biến của khu vực cao nguyên.
- TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau: Hoàn chỉnh mạng lưới phía Nam.
Động lực phát triển
Khi toàn tuyến hoàn thiện, đường cao tốc phía Tây sẽ trở thành huyết mạch vận tải mới, hỗ trợ mạnh cho:
- Logistics liên vùng.
- Du lịch sinh thái – văn hóa – biển.
- Bất động sản công nghiệp & dịch vụ.
- Kết nối mặt đất với các sân bay, cảng biển trọng điểm.
4. Các tuyến cao tốc khu vực miền Trung – Tây Nguyên
Hệ thống đường cao tốc ở dải miền Trung – Tây Nguyên đang được mở rộng mạnh mẽ nhằm tạo trục giao thông xuyên suốt Bắc – Nam và tăng kết nối liên vùng. Một số tuyến đã và đang hình thành gồm:
- Cao tốc Hồng Lĩnh – Hương Sơn (CT.10) tại Hà Tĩnh.
- Cao tốc Cam Lộ – Lao Bảo (CT.11) thuộc tỉnh Quảng Trị.
- Cao tốc Quy Nhơn – Pleiku (CT.12) kết nối Bình Định với Gia Lai.
Cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi
Đây là tuyến đường cao tốc đầu tiên của khu vực miền Trung, đóng vai trò “xương sống” giao thông khi liên kết Đà Nẵng – Quảng Nam – Quảng Ngãi và giảm tải mạnh cho QL1A.
Thông số chính:
- Chiều dài khoảng 139 km.
- Bắt đầu từ Túy Loan (Đà Nẵng) và kết thúc tại Nghĩa Kỳ (Quảng Ngãi).
- 4 làn xe, có làn dừng khẩn cấp.
- Tốc độ cho phép tối đa 120 km/h.
- Tổng vốn đầu tư hơn 34.000 tỷ đồng.
Điểm nổi bật:
Tuyến đường được thiết kế theo chuẩn quốc tế, có hệ thống cầu vượt, camera giám sát, biển báo hiện đại. Ngoài việc tăng năng lực vận tải, tuyến đường cao tốc còn mở rộng không gian phát triển du lịch cho Đà Nẵng, Hội An, Mỹ Sơn và các vùng biển Quảng Ngãi.
Cao tốc Trung Lương – Mỹ Thuận
Tuyến đường cao tốc quan trọng của Đồng bằng sông Cửu Long, nối Tiền Giang với cầu Mỹ Thuận, góp phần giảm áp lực cho QL1A – tuyến đường vốn luôn quá tải.
Thông tin tuyến:
- Dài khoảng 51,5 km.
- Xuất phát từ Thân Cửu Nghĩa và kết thúc tại An Thái Trung.
- Giai đoạn 1 có 4 làn xe, tốc độ tối đa 80 km/h.
- Tổng vốn hơn 12.600 tỷ đồng.
Vai trò: đường cao tốc giúp rút ngắn hành trình từ TP.HCM đến các tỉnh miền Tây, đồng thời thúc đẩy giao thương nông sản, du lịch và kinh tế vùng.
5. Các tuyến cao tốc quan trọng ở miền Nam
Khu vực phía Nam đang sở hữu mạng lưới đường cao tốc được đầu tư mạnh để liên kết TP.HCM với Đông Nam Bộ, Tây Nguyên và các tỉnh miền Tây.
Cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu (CT.13)
Tuyến cao tốc Biên Hòa Vũng Tàu chiến lược, kết nối trung tâm công nghiệp Đồng Nai với cảng biển và du lịch của Bà Rịa – Vũng Tàu.
Thông số:
- Chiều dài khoảng 77,8 km.
- Có 4–8 làn xe tùy đoạn.
- Tốc độ tối đa 100–120 km/h.
- Vốn đầu tư giai đoạn 1 khoảng 19.600 tỷ đồng.
Lợi ích: Giảm tải cho QL51; tăng khả năng vận chuyển hàng hóa ra cảng Cái Mép – Thị Vải; rút ngắn thời gian đi Vũng Tàu; hỗ trợ phát triển các khu công nghiệp Đồng Nai và vùng phụ cận sân bay Long Thành.
Cao tốc Dầu Giây – Đà Lạt (CT.14)
Tuyến đường cao tốc giúp rút ngắn hành trình từ Đông Nam Bộ lên thành phố du lịch Đà Lạt.
Thông tin kỹ thuật:
- Tổng chiều dài khoảng 200 km.
- Điểm đầu tại nút giao Dầu Giây (Đồng Nai), điểm cuối tại TP. Đà Lạt.
- Giai đoạn đầu có 4 làn xe, tốc độ tối đa 80–100 km/h.
- Tổng mức đầu tư ước tính 65.000 tỷ đồng.
Tầm quan trọng:
- Giảm thời gian di chuyển từ TP.HCM – Đà Lạt còn 3–4 giờ.
- Hỗ trợ vận chuyển nông sản từ Tây Nguyên về các khu chế biến – xuất khẩu.
- Giảm tải mạnh cho QL20, tuyến đường vốn thường xuyên kẹt xe và xuống cấp.
Cao tốc Thủ Dầu Một – Chơn Thành (CT.15)
Tuyến đường cao tốc quan trọng nối Bình Dương với Bình Phước, thúc đẩy phát triển khu vực cửa ngõ Tây Nguyên và vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.






